bàng hoàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàng hoàng+ adj
- Stunned, stupefied
- bàng hoàng trước tin sét đánh
stunned by the thunder-like news
- định thần lại sau một phút bàng hoàng
to pull oneself together after being stunned for a minute
- bàng hoàng dở tỉnh dở say
half sober and half drunk and in a stupefied state
- bàng hoàng trước tin sét đánh
Lượt xem: 666
Từ vừa tra